/ta-trʌm/
tatrem t\t# [Cam M]
(đg.) | dậm chân = frapper du pied. |
- tatrem takai deng mathao t\t# t=k d$ m_E< dậm chân đứng chửi.
- ranaih tatrem takai ngap mblom r=nH t\t# t=k ZP _O*’ trẻ nít dậm chân làm nũng.
- dangih makaik tatrem takai tayun magei tanâh raya (DWM) dz{H m=kK t\t# t=k ty~N mg] tnH ry% nổi trận lôi đình dậm chân làm rung chuyển quả đất.
« Back to Glossary Index