tatua tt&% [Cam M]

/ta-tʊa:/

tatua tt&% [Cam M]

1. (d.) cầu = pont.
  • rep tatua tapa kraong  r@P tt&% tp% _\k” bắt cầu qua sông.
2. (d.) tatua rah tt&% rH đòn nhà mồ = brancard de catafalque.
3. (d.) tatua kra tt&% \k% [Bkt.] xà ngang phụ của nhà ‘Ye’.
4. (t.) nói hỗn = parler avec insolance.
  • ndom tatua  _Q’ tt&% nói hỗn = parler avec insolance.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen