/ta-tʊon/
tatuen tt&@N [Cam M]
1. (đg.) | náo động = faire grand brut. |
- ngap tatuen sa nagar ZP tt&@N s% ngR làm náo động cả một vùng.
2. (đg.) | tatuen tanâh raya tt&@N tnH ry% động đất = tremblement de terre. |
« Back to Glossary Index
/ta-tʊon/
tatuen tt&@N [Cam M]
1. (đg.) | náo động = faire grand brut. |
2. (đg.) | tatuen tanâh raya tt&@N tnH ry% động đất = tremblement de terre. |
« Back to Glossary Index