/ta-waʔ/
tawak twK [Cam M]
1. (đg.) | mắc = être pris, occupé par. |
- tawak thraiy twK =\EY mắc nợ = être endetté.
- tawak panuec twK pn&@C mắc lời hứa = être retenu par une promesse.
- asau tawak akaok di galaong as~@ twK a_k<K d} g_l” chó kẹt đầu trong lỗ = le chien a la tête prise dans le trou.
2. (đg.) | tawi-tawak tw}-twK [Bkt.] vương vấn. |
- tian daok tawi-tawak di kadha hagait oh thau t`N _d<K tw}-twK d} kD% h=gT oH E~@ lòng còn vương vấn chuyện gì không hiểu.
3. (đg.) | tawak-tawaiy twK-t=wY [Bkt.] vướng víu. |
- tawak-tawaiy di anâk-bik twK-t=wY d} anK-b{K vướng víu con cái.
4. (đg.) | tawak tian twK t`N [Bkt.] bận tâm. |
- saai juai tawak tian di kadha nan juai x=I =j& twK t`N d} kD% nN =j& anh đừng bận tâm đến chuyện ấy nữa.
« Back to Glossary Index