/ta-wi-ta-waʔ/
tawi-tawaktw}-twK [Bkt.]
(đg.) | vương vấn. |
- tian daok tawi-tawak di kadha hagait oh thau t`N _d<K tw}-twK d} kD% h=gT oH E~@ lòng còn vương vấn chuyện gì không hiểu.
« Back to Glossary Index
/ta-wi-ta-waʔ/
tawi-tawaktw}-twK [Bkt.]
(đg.) | vương vấn. |
« Back to Glossary Index