tay sai | | lackey

1. (d.)   k=dY kadaiy [Bkt.]  
  /ka-d̪ɛ:/

lackey.
  • làm việc nhà thì chẳng làm mà lại đi làm tay sai phục dịch người ta ZP \g~K s/ d} o% ZP _b*<H _n< ZP k=dY ur/ ngap gruk sang di o ngap blaoh nao ngap kadaiy urang.
    reject doing housework but like to go to work as lackey to serve people.

 

2. (d.)   b&@Lj~’ bueljum [Bkt.]  
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /bʊəl˨˩-ʤum˨˩/

lackey.
  • làm tay sai cho người khác ZP b&@Lj~’ k% ur/ ngap bueljum ka urang.
    do minions for others.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen