1. (d.) k=dY kadaiy [Bkt.] lackey. |
- làm việc nhà thì chẳng làm mà lại đi làm tay sai phục dịch người ta ZP \g~K s/ d} o% ZP _b*<H _n< ZP k=dY ur/ ngap gruk sang di o ngap blaoh nao ngap kadaiy urang.
reject doing housework but like to go to work as lackey to serve people.
2. (d.) b&@Lj~’ bueljum [Bkt.] Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /bʊəl˨˩-ʤum˨˩/lackey. |
- làm tay sai cho người khác ZP b&@Lj~’ k% ur/ ngap bueljum ka urang.
do minions for others.
« Back to Glossary Index