/ta-zun/
tayun ty~N [Cam M]
(đg.) | rung, lung lay = répercuter, résonner, retentir. |
- mbom patuh ngap tayun sang _O’ pt~H ZP ty~N s/ bom nổ làm rung căn nhà.
- hala phun tayun dalam angin hl% f~N ty~N dl’ az{N lá cây lung lay trong gió.
- tayun magei ty~N mg] [Bkt.] rung chuyển.
- dangih makaik tatrem takai tayun magei tanâh raya (DWM) dz{H m=kK t\t# t=k ty~N mg] tnH ry% nổi trận lôi đình dậm chân làm rung chuyển quả đất.
« Back to Glossary Index