/təʔ/
tek t@K [Cam M]
1. (đg.) | xách = porter à la main. |
- tek aia tuh di njem t@K a`% t~H d} W# xách nước tưới rau.
2. (đg.) | tek akaok t@K a_k<K ngóc đầu, ngước mắt = relever le tête. |
- tek akaok maong tagok t@K a_k<K _m” t_gK ngước mắt nhìn lên.
3. (đg.) | tek mbaok t@K _O<K [Bkt.] vác mặt, nghênh nghênh. |
- ndom blaoh tek mbaok tagok langik _Q’ _b*<H t@K _O<K t_gK lz{K nói mà nghênh mặt lên trời.
« Back to Glossary Index