telt@L [Cam M]

/tʌl/

tel t@L [Cam M]

1. (đg.) đến, tới = arriver, jusqu’à.
  • nao tel Parik  _n< t@L pr{K đi tới Phan Rí = aller jusqu’à Phanri.
  • mâng nan tel ni  m/ nN t!L n} từ đó đến đây = depuis là-bas jusqu’ici.
2. (d.) lớp = couche, épaisseur.
  • ahar papaok dua tel baar ahR F%_p<K d&% t@L baR bánh gói 2 lớp giấy = gateaux enveloppés de 2 couches de papier.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen