tey t@Y [Bkt.]

/təɪ:/

tey t@Y [Bkt.]

1. (t.) lơ đễnh.
  • mbeng blaoh daok tey  O$ _b*<H _d<K t@Y  đang ăn mà còn lơ đễnh.
2. (t.) tey-rahey t@Y-rh@Y hờ hững.
  • daa raok maong tey-rahey  da% _r<K _m” t@Y-rh@Y mời đón một cách hờ hững.
3. (d.) adaoh tey-ley a_d<H t@Y-l@Y một điệu hát cổ của người Chăm.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen