tha | | carry; set free

I.  tha, tha đến, mang đến

(đg.)   c_g” cagaong 
  /ca-ɡ͡ɣɔ:ŋ˨˩/

to carry.
  • kiến tha gạo hd# c_g” \bH hadem cagaong brah.

 

II.  tha, tha thứ, thả, thả ra

(đg.)   p_l< palao 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-laʊ/

set free.
  • tha cho nó đi p_l< k% v~% _n< palao ka nyu nao.
  • bắt rồi tha mK _b*<H p_l< mâk blaoh palao.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen