/tʱɛʔ/
thaik =EK [Cam M] (cv.) saik =sK
1. (đg.) | né = se ranger sur le côté. |
- sa urang glem, sa urang thaik một người ném, một người né.
2. (d.) | hình, dáng = forme, image, figure. |
- cih thaik c{H =EK vẽ hình = dessiner une image.
- hu thaik h~% =EK có thân hình đẹp = qui a des formes gracieuses.
- thaik banguk =EK bz~K hình bóng.
3. (d.) | thaik-thaok =EK-_E<K [Bkt.] dáng dấp. |
- kamei nan hu thaik-thaok maong maranam biak km] nN h~% =EK-_E<K _m” mrq’ b`K người con gái đó có dáng dấp trông dễ thương thật.
« Back to Glossary Index