/tʱʌn/
1. (d.) số phận, thân phận; sự bất hạnh = sort, mauvais destin, infortune. fate, bad destiny, misfortune. |
- than kathaot EN k_E<T thân phận nghèo.
poor lives. - than-pajan [Cam M] EN-pjN thân phận, bổn phận = devoir.
duty; condition. - than-pajan Po Romé EN-pjN _F@ _r_m^ thân phận Po Romé.
destiny of the king Po Rome.
2. (d.) phần = part, partie. part. |
- than drei EN \d] phần mình = part qui revient à soi.
rightful part; part of a person.
3. (d.) cây giáng hương = Dipterocarpus indicus. |
« Back to Glossary Index