than EN [A,203]

/tʱʌn/

1. (d.)  số phận, thân phận; sự bất hạnh = sort, mauvais destin, infortune.
fate, bad destiny, misfortune.
  • than kathaot  EN k_E<T thân phận nghèo.
    poor lives.
  • than-pajan [Cam M] EN-pjN thân phận, bổn phận = devoir.
    duty; condition.
  • than-pajan Po Romé EN-pjN _F@ _r_m^ thân phận Po Romé.
    destiny of the king Po Rome.

 

2. (d.)   phần = part, partie.
  part.
  • than drei EN \d] phần mình = part qui revient à soi.
    rightful part; part of a person.

 

3. (d.)  cây giáng hương = Dipterocarpus indicus.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen