thằng | | guy

(đ.)   bN ban 
  /ba:n˨˩/

“the” he, guy (not formal).
  • thằng đó bN qN ban nan.
    that guy.
  • thằng nhỏ bN ax{T ban asit.
    little guy.
  • thằng lớn bN _\p” ban praong.
    elder guy; big guy.

 

tục tĩu, thô lỗ và lỗ mãng pn&@C J~L _s” iTER panuec jhul saong itthar.
obscene, profanity, foul-mouthed.

  • thằng mất dạy bN J~L mK (JLl%) ban jhul mâk (jhalla).
    disrespectful guy.
  • thằng thô lỗ bN iTER ban itthar.
    rude guy.
  • thằng chó bN as~@ ban asau.
    the Dog.
  • thằng dịch, thằng ba trợn bN j{T mK ban jit mâk.
    bastard; fuckin bastard.
  • thằng khốn nạn, đồ con hoang bN j{T p_b<H ban jit pabaoh.
    asshole; fuckin asshole; son of a bitch.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen