(đ.) bN ban “the” he, guy (not formal). |
- thằng đó bN qN ban nan.
that guy. - thằng nhỏ bN ax{T ban asit.
little guy. - thằng lớn bN _\p” ban praong.
elder guy; big guy.
tục tĩu, thô lỗ và lỗ mãng pn&@C J~L _s” iTER panuec jhul saong itthar.
obscene, profanity, foul-mouthed.
- thằng mất dạy bN J~L mK (JLl%) ban jhul mâk (jhalla).
disrespectful guy. - thằng thô lỗ bN iTER ban itthar.
rude guy. - thằng chó bN as~@ ban asau.
the Dog. - thằng dịch, thằng ba trợn bN j{T mK ban jit mâk.
bastard; fuckin bastard. - thằng khốn nạn, đồ con hoang bN j{T p_b<H ban jit pabaoh.
asshole; fuckin asshole; son of a bitch.
« Back to Glossary Index