I. thành, trở thành, biến thành
(đg.) j`$ jieng to become. (cv.) hj`$ hajieng /ha-ʤiəŋ˨˩/ |
- thành một người tốt j`$ s% ur/ s`’ jieng sa urang siam.
become a good person. - làm ăn thành đạt ZP O$ h~% j`$ kxT ngap mbeng hu jieng kasat.
successful business.
II. thành, tường thành, bờ thành, thành rào
(d.) pg% paga Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /pa-ɡ͡ɣa:˨˩/ fence. |
- xây thành xung quanh nhà F%d$ pg% w{L s/ padeng paga wil sang.
built a fence around the house.
III. thành, thành thật, chân thành
(t.) ETt`K thattiak Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /that-tiaʔ/ honest, sincere, sincerity. |
- lòng thành h=t ETt`K hatai thattiak.
sincerity; faithful.
« Back to Glossary Index