I. thảo, thảo mộc, cỏ
(d.) hr@K harek grass. |
- thảo nguyên xanh (đồng cỏ) t\nN hr@K hj| tanran harek hajaw.
the greenfield (of grass), green pastures. - trà thảo mộc =cY aG% hr@K caiy agha harek.
herbal tea.
II. thảo, tạm, tạm thời
(t.) _y> yaom Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /jɔ:m/temporary, temporarily. |
- ăn lấy thảo cho vừa lòng nhau O$ _y> F%bK t~/ t`N g@P mbeng yaom ka bak tung tian gep.
eat temporarily to please each other (eat a little bit). - ở thảo (ở tạm, tạm trú qua ngày) _d<K _y> daok yaom.
temporary stay, tabernacle.
« Back to Glossary Index