thảo | | grass; temporary

I.  thảo, thảo mộc, cỏ

(d.)   hr@K harek 
  /ha-rəʔ/

grass.
  • thảo nguyên xanh (đồng cỏ) t\nN hr@K hj| tanran harek hajaw.
    the greenfield (of grass), green pastures.
  • trà thảo mộc =cY aG% hr@K caiy agha harek.
    herbal tea.

 

II.  thảo, tạm, tạm thời

(t.)   _y> yaom 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /jɔ:m/

temporary, temporarily.
  • ăn lấy thảo cho vừa lòng nhau O$ _y> F%bK t~/ t`N g@P mbeng yaom ka bak tung tian gep.
    eat temporarily to please each other (eat a little bit).
  • ở thảo (ở tạm, tạm trú qua ngày) _d<K _y> daok yaom.
    temporary stay, tabernacle.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen