thau E~@ [Cam M]

/tʱau/

thau E~@ [Cam M]

(đg.) biết, hiểu = connaitre, savoir.
know, understand.
  • mbeng oh thau ka bangi  O$ oH E~@ k% bz} ăn chẳng biết ngon.
  • hu magru ka mâng thau  h~% m\g~% k% m/ E~@ có học mới hiểu.
  • thau krân  E~@ \k;N quen biết.
  • daok deng oh thau krân ka thei  _d<K d$ oH E~@ \k;N k% E] ăn ở chẳng biết điều với ai.
  • thau gah thau akiéng  E~@ gH E~@ a_k`$ biết góc biết cạnh (biết rõ mọi ngóc ngách).

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen