thay quần áo, thay trang phục
(đg.) al{N alin to change dress, change one’s clothes. |
- thay quần áo al{N \d] alin drei.
change clothes.
« Back to Glossary Index
thay quần áo, thay trang phục
(đg.) al{N alin to change dress, change one’s clothes. |
« Back to Glossary Index