thế | | change; pledge

I.  thế, thay thế, đổi

(đg.)   xl{H salih 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /sa-lɪh/

to change (something), to replace.
  • thế đồ xl{H ky% salih kaya.

 

II.  thế, thế đồ, cầm thế chấp

(đg.)   =cK caik 
  /cɛʔ/

to put money in pledge.
  • tiền thế chân =cK _j`@N t=k caik jién takai.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen