1. thế chấp, cầm cố, cầm thế chấp
(đg.) F%d$ padeng Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /pa-d̪ʌŋ/mortgage valuable things. |
- thế chấp ruộng F%d$ hm~% padeng hamu.
2. thế chấp ruộng với một thời hạn dài nhất định, khi có đủ tiền (hoặc một tài sản giá trị đủ trao đổi) thì có thể lấy lại ruộng thế chấp.
2. (đg.) pD~K padhuk Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /pa-d̪ʱuk/to put rice field in pledge (when having enough money, they will redeem). |
- nó thế ruộng cho người khác v~% pD~K hm~% k% ur/ bkN nyu padhuk hamu ka urang bakan.
« Back to Glossary Index