1. (đg.) hlR halar to swear. |
- thề thốt (tuyên thệ) hpH hlR hapah halar.
vow, vowed. - lời thề năm xưa pn&@C hlR mkR panuec halar makal.
vows in the past.
2. (đg.) hpH hapah [A,510] to swear. |
- thề thốt (tuyên thệ) hpH hlR hapah halar.
vow, vowed.
« Back to Glossary Index