thề | | swear

1. (đg.)   hlR halar 
  /ha-lʌr/

to swear.
  • thề thốt (tuyên thệ) hpH hlR hapah halar.
    vow, vowed.
  • lời thề năm xưa pn&@C hlR mkR panuec halar makal.
    vows in the past.

 

2. (đg.)   hpH hapah [A,510] 
  /ha-pah/

to swear.
  • thề thốt (tuyên thệ) hpH hlR hapah halar.
    vow, vowed.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen