/sʌm-pu-ra-nɯ:/
(cv.) sampurana s’p~rn% [A, 468] (Skt.)
(t.) | chu đáo, thỏa mãn; ân cần; hoàn thành, hoàn chỉnh = parfait, complet; achevé. |
« Back to Glossary Index
/sʌm-pu-ra-nɯ:/
(cv.) sampurana s’p~rn% [A, 468] (Skt.)
(t.) | chu đáo, thỏa mãn; ân cần; hoàn thành, hoàn chỉnh = parfait, complet; achevé. |
« Back to Glossary Index