/tʱe̞ʊ/
théw _E@| [Cam M]
1. (d.) | tiêu thạch, hỏa tiêu = salpêtre. |
- théw phaw _E@| f| thuốc súng.
2. (d.) | Théw _E@| làng Phù Nhiêu = village de Phu-nhiêu. |
« Back to Glossary Index
/tʱe̞ʊ/
théw _E@| [Cam M]
1. (d.) | tiêu thạch, hỏa tiêu = salpêtre. |
2. (d.) | Théw _E@| làng Phù Nhiêu = village de Phu-nhiêu. |
« Back to Glossary Index