/tʱiaʔ/
thiak E`K [Cam M]
1. (đg.) | chi, trích = dépenser. |
- thiak tabiak E`K tb`K chi phí, chi ra = dépenses.
- thiak tabiak ka jién radéh E`K tb`K k% _j`@N r_d@H chi phí cho tiền xe.
- thiak jién blei E`K _j`@N b*] trích tiền mua.
2. (t.) | thiak-lai E`K-=l [Bkt.] tốn kém. |
- ngap yang labang biak thiak-lai ZP y/ lb/ b`K E`K-=l việc cúng tế thật tốn kém.
« Back to Glossary Index