I. (chỉ sự nhạy bén của các giác quan trên cơ thể)
(đg.) hdH hadah keen, sharp (acumen of the senses of the body). |
- thính tai hdH tz} hadah tangi.
good ears. - tai thính tz} hdH tangi hadah.
ears are good.
- mũi thính id~/ hdH idung hadah.
good nose; recognize smells in a great way.
II. thính, gạo rang
(d.) ap`$ apieng dry roasted rice. |
- một túi thính (gạo rang) làm phần ăn s% kd~/ ap`$ O$ j`$ hn~K sa kadung apieng mbeng jieng hanuk (DN).
a bag of roasted rice as a serving.
III. thính, mồi dùng để thả dụ cá hay động vật ăn
(d.) apN apan bait. |
- thả thính, rắc thính dụ cá đến ăn F%=lK apN =v’ ikN =m O$ palaik apan nyaim ikan mai mbeng.
drop the bait in the water to lure the fish in.
« Back to Glossary Index