thính | | keen, roasted rice, bait

I.  (chỉ sự nhạy bén của các giác quan trên cơ thể)

(đg.)   hdH hadah 
  /ha-d̪ah/

keen, sharp (acumen of the senses of the body).
  • thính tai hdH tz} hadah tangi.
    good ears.
  • tai thính tz} hdH tangi hadah.
    ears are good.

  • mũi thính id~/ hdH idung hadah.
    good nose; recognize smells in a great way.

 

II.  thính, gạo rang

(d.)   ap`$ apieng 
  /a-piəŋ/

dry roasted rice.
  • một túi thính (gạo rang) làm phần ăn s% kd~/ ap`$ O$ j`$ hn~K sa kadung apieng mbeng jieng hanuk (DN).
    a bag of roasted rice as a serving.

 

III.  thính, mồi dùng để thả dụ cá hay động vật ăn

(d.)   apN apan 
  /a-pʌn/

bait.
  • thả thính, rắc thính dụ cá đến ăn F%=lK apN =v’ ikN =m O$ palaik apan nyaim ikan mai mbeng.
    drop the bait in the water to lure the fish in.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen