(d.) r_l<| ralaow Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ra-lɔ:/meat. |
- thịt nạc r_l<| asR ralaow asar.
lean meat. - thịt tươi r_l<| ET ralaow that.
fresh meat. - thịt ươn r_l<| _B” ralaow bhaong.
spoiled meat. - thịt thúi; thịt thối r_l<| \b~K ralaow bruk.
rotten meat. - thịt nướng r_l<| a# ralaow aem.
barbecued. - thịt bầy nhầy; thịt bạc nhạc r_l<| \p@K ralaow prek.
slime meat; dog’s-meat.
« Back to Glossary Index