xoa, bôi
(đg.) l~K luk to rub. |
- thoa thuốc ngoài da; bôi thuốc l~K \j~% luk jru.
apply the medication on the skin. - thoa nước hoa; xịt nước hoa l~K a`% hz~| luk aia hanguw.
spray perfume.
« Back to Glossary Index
xoa, bôi
(đg.) l~K luk to rub. |
« Back to Glossary Index