I. thông, cây thông
(đg.) h_z<| hangaow pine. |
- cây thông f~N h_z<| phun hangaow.
pine tree; fir.
II. thông qua, bắt ngang qua
(t.) h% ha through. |
- con đường thông qua cánh đồng jlN h% tp% t\nN hm~% jalan ha tapa tanran hamu.
the path through the rice field.
III. thông, thông thoáng, lộng
(t.) \t~H truh Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /truh/airy, ventilation. |
- thông gió; thoáng gió; lộng gió \t~H yw% az{N truh yawa angin.
ventilation.
IV. thông, thấu, thông hiểu
(t.) hl~H haluh understand, knowledgeable. |
- học đã thông; đã thấu bC hl~H pj^ bac haluh paje.
learnt thoroughly. - hiểu thông; thông hiểu; hiểu thấu E~@ hl~H thau haluh.
know thoroughly; hard understanding.
« Back to Glossary Index