/tʱrɛŋ/
thraing =\E/ [Cam M]
1. (d.) | hàm thiếc = mors. |
- thraing asaih =\E/ a=sH hàm thiếc ngựa = mors du cheval.
- buh thraing di asaih b~H =\E/ d} a=sH khớp hàm thiếc vào ngựa = mettre le mors au cheval.
2. (d.) | thraing pasei (talei thraing) =\E/ ps] (tl] =\E/) dây xích = chaine. |
- pak thraing pasei di takuai asau pK =\E/ ps] d} t=k& as~@ cột dây xích vào cổ chó = mettre une chaine au cou du chien.
« Back to Glossary Index