Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
I. thraong _\E” /tʱrɔŋ/
1. (đg.) | vớt = repêcher. |
- thraong tagok _\E” t_gK vớt lên = retirer de l’eau, repêcher.
- thraong urang aia mblung _\E” ur/ a`% O*~/ vớt người chết đuối = repêcher un noyé.
2. (đg.) | thraong daong _\E” _d” phù hộ, cứu vớt = secourir. |
- lakau Po thraong daong lk~@ _F@ _s” _d” xin Ngài phù hộ = Seigneur, viens à mon secours.
___
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
II. thraong _\E” /tʱrɔ:ŋ/
(t.) | toàn hảo, vẹn toàn, hoàn hảo = en bonne santé, bien portant. |
- thraong anâk _\E” anK con cái toàn hảo = avoir ses enfants en bonne santé.
- thraong amaik ama _\E” a=mK am% cha mẹ toàn hảo = avoir ses vieux parents bien portants.
« Back to Glossary Index