/tʱrʌm/
(cv.) srem \x# [Cam M]
(cv.) sram \x’ [A,465]
(cv.) sram \s’ [A,495]
(đg.) | tập = s’exercer à. practice, study. |
- threm padhih \E# pD{H tập thể thao = faire de la gymnastique.
practice sport. - magru akhar threm katih m\g~% aAR \E# kt{H học chữ luyện toán.
learn mathematical literacy, study math; studying (in general).
- pathrem F%\E# cho tập (tập cho ai đó làm một việc gì đó) = exercer (q.q.).
to exercise, for practice (practice for someone to do something)
« Back to Glossary Index