/tʱrau/
thruw \E~| [Cam M]
1. (đg.) | trộn, pha = mêler, mélanger. |
- mâk dua kaya thruw tamâ gep mK d&% ky% \E~| tm% g@P lấy hai thứ trộn vào nhau.
2. (t.) | thruw-duw \E~|-d~| trộn, lộn xộn = mélanger. |
- laba thruw-duw lb% \E~|-d~| gỏi trộn = macédoine, mélange de divers mets.
- ndom thruw-duw _Q’ \E~|-d~| nói lộn xộn = parler à tort et à travers.
« Back to Glossary Index