thứ ngày | | days in week

thứ ngày, các ngày thứ trong tuần

(d.)   hr] harei 
  /ha-reɪ/

the days in week. 
  • (Chúa Nhật) hr] ad{T harei adit.
    Sunday.
  • thứ Hai hr] _s’ harei som.
    Monday.
  • thứ Ba hr] aZR harei angar.
    Tuesday.
  • thứ Tư hr] b~T harei but.
    Wednesday.
  • thứ Năm hr] j{P harei jip.
    Thursday.
  • thứ Sáu hr] x~K harei suk.
    Friday.
  • thứ Bảy hr] sncR harei sanacar.
    Saturday.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen