thứ (vật) | | thing

thứ, vật, đồ vật

1. (d.)   mnK manâk 
  /ma-nø:ʔ/

things. 
  • trời sinh ra mọi thứ _F@ F%j`$ r`[ mnK po pajieng riim manâk.
    God gives birth to everything.

 

2. (d.)   mt% mata 
  /mə-ta:/

things. 
  • mọi thứ bánh r`[ mt% ahR riim mata ahar.
    many kinds of cakes.

 

3. (d.)   jn@K janek [A,144] 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ʤa˨˩-nə:˨˩ʔ/

things. 
  • đồ cái thứ gì đâu không biết jn@K h=gT n} oH E~@ janek hagait ni oh thau.
    (he is) something that no one knows (what the unknown!)

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen