/tʱʊaʔ/
(cv.) suak s&K [A, 493] /sʊaʔ/
1. (đg.) | cởi, mở, rút = enlever, ôter. |
- thuak aw E&K a| cởi áo.
- thuak phaw cuh E&K f| c~~H rút súng bắn.
- thuak tangin tabiak E&K tz{N tb`K rút tay ra.
- thuak tanuak ka tathuak E&K tn&K k% tE&K mở nắp cho sút ra.
2. (đg.) | thuak yawa E&K yw% thở ra; thở dài = respirer, soupirer. |
- daok tapong kang blaoh thuak yawa _d<K t_p/ k/ _b*<H E&K yw% ngồi chống cằm rồi thở dài.
- klak palei calah subhar, sa baoh nagar thuak yawa (DWM) k*K pl] clH s~BR, s% _b<H ngR E&K yw% bỏ xứ sở lạc vợ con, cả một xứ đều thở dài xót thương.
« Back to Glossary Index