/tʱu-lu:/
thulu E~l~% [Cam M]
(đg.) | lòn lỏi = agir avec humilité pour obtenir des faveurs. |
- thulu urang ranam, ngap gruk taklem urang lamuk E~l~% ur/ rq’, ZP \g~K tk*# ur/ lm~K lòn lỏi thì người ưa, làm việc chăm chỉ thì lại bị ghét.
« Back to Glossary Index