thủng | | broken; pierced through

1.  thủng, bị lủng, có lỗ

(đg.)   hl~H haluh 
  /ha-luh/

punctured, broken, have a hole.
  • thủng ruột hl~H t~/ haluh tung.
    having bowel holes.

 

2.  thủng, lủng, có thể bị xuyên qua

(đg.)   B~P bhup 
  /bʱup˨˩/

pierced through.
  • đâm thủng k*@P B~P klep bhup.
    thrust through.
  • khoan xuyên thủng vào tG&@H B~P tm% taghueh bhup tamâ.
    drill through into.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen