1. thủng, bị lủng, có lỗ
(đg.) hl~H haluh punctured, broken, have a hole. |
- thủng ruột hl~H t~/ haluh tung.
having bowel holes.
2. thủng, lủng, có thể bị xuyên qua
(đg.) B~P bhup pierced through. |
- đâm thủng k*@P B~P klep bhup.
thrust through. - khoan xuyên thủng vào tG&@H B~P tm% taghueh bhup tamâ.
drill through into.
« Back to Glossary Index