thước | | rule; pie

I.  thước, thước đo, cái thước, cây thước đo (chung chung)

(d.)   d~K duk 
  /d̪uʔ/

rule (measure).
  • cây thước đo =g d~K gai duk.
    ruler.

 

II.  thước, chim thước (ác là, hỉ thước) 

(d.)   p_d” padaong 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /pa-d̪ɔŋ/

pie, magpie, Pica pica.
  • chim thước c`[ p_d” ciim padaong.
    magpie.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen