thuộc | | memorize (đg.) _Q> ndaom /ɗɔ:m/ learn by heart, to memorize. thuộc lòng hdR _Q> hadar ndaom. thuộc bài _Q> kD% ndaom kadha. học thuộc lòng bC _Q> bac ndaom. Share this:Click to share on Facebook (Opens in new window)Click to share on Twitter (Opens in new window)Click to share on WhatsApp (Opens in new window) Related « Back to Glossary Index