thước mộc Chàm (đoạn từ cùi chỏ đến đầu ngón tay) [Cam M]
(d.) hN han square, carpenter ruler (Cham carpenter ruler (from elbow to finger tip)). |
- cây thước mộc =g hN gai han.
carpenter ruler.
« Back to Glossary Index
thước mộc Chàm (đoạn từ cùi chỏ đến đầu ngón tay) [Cam M]
(d.) hN han square, carpenter ruler (Cham carpenter ruler (from elbow to finger tip)). |
« Back to Glossary Index