thường, bình thường
(t.) B`N bhian normal. |
- đồ thường (đồ vật bình thường) ky% B`N kaya bhian.
normal things. - thường ngày B`N hr] bhian harei.
everyday; daily.
« Back to Glossary Index
thường, bình thường
(t.) B`N bhian normal. |
« Back to Glossary Index