/tia:n/
tian t`N [Cam M]
1. (d.) | ruột; lòng = ventre. |
- adei saai sa tian ad] x=I s% t`N anh em ruột thịt = frères consanguins.
- caik di tian =cK d} t`N để bụng = garder dans son coeur (en secret).
- tian anaih t`N a=nH bụng dưới = bas-ventre.
- gep tian g@P t`N bà con = parents.
- bak tian bK t`N đầy bụng; mang thai = être enceinte.
- tapak tian tpK t`N thật lòng = qui a un coeur sincère.
- daok pak tian _d<K pK t`N tùy lòng = au gré, à la volonté de.
- marat tian mrT t`N quyết tâm = être décidé à.
- (idiotismes) tawak tian di… twK t`N d}… tưởng đến… = penser à.
2. (đg.) | thur tian E~R t`N nỡ lòng = avoir le coeur de. |
- dahlak oh thur tian halei pacalah mayau manaok nyu dh*K oH E~R t`N hl] F%clH my~@ m_n<K v~% tôi chẳng nỡ lòng nào mà chia rẻ mối tình chúng nó.
« Back to Glossary Index