I. tiện, là phương pháp gia công cắt gọt
(đg.) pb&K pabuak to plane (wood). |
- tiện gỗ pb&K ky@~ pabuak kayau.
to plane wood. - thợ tiện rg] pb&K ragei pabuak.
turner, machinist, lathee.
II. tiện, thuận tiện, dễ chịu
(t.) b&@N buen [A,347] favorable, comfortable, facile. |
- rất tiện làm, làm rất tiện b`K b&@N s} ZP biak buen si ngap.
very convenient to do. - rất tiện dùng, tiện dụng b`K b&@N s} pQR biak buen si pandar.
handy.
« Back to Glossary Index