tiện | | to plane (wood); favorable

I.  tiện, là phương pháp gia công cắt gọt

(đg.)   pb&K pabuak 
  /pa-bʊa˨˩ʔ/

to plane (wood).
  • tiện gỗ pb&K ky@~ pabuak kayau.
    to plane wood.
  • thợ tiện rg] pb&K ragei pabuak.
    turner, machinist, lathee.

 

II.  tiện, thuận tiện, dễ chịu

(t.)   b&@N buen [A,347] 
  /bʊən˨˩/

favorable, comfortable, facile.
  • rất tiện làm, làm rất tiện b`K b&@N s} ZP biak buen si ngap.
    very convenient to do.
  • rất tiện dùng, tiện dụng b`K b&@N s} pQR biak buen si pandar.
    handy.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen