tiếng | | sound; hour

I.  tiếng, âm thanh

1. (d.)   xP sap 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /sap/

voice, sound.
  • tiếng mẹ đẻ xP dnY sap amaik.
    mother language.
  • tiếng động xP dnY sap danây.
    noise, sound.
  • tiếng gọi xP e| sap éw.
    the call.
  • tiếng nói xP _Q’ sap ndom.
    voice.
  • tiếng nói xP p&@C sap puec.
    voice.
  • tiếng ồn xP r&@N sap ruen.
    noise.
  • tiếng rên xP k\m| sap kamraw.
    groans.
  • tiếng thanh xP \b/ sap brang.
    clear sound; stereo.
2. (d.)   yw% yawa 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ja-wa:/ 

voice, sound.
  • tiếng trống yw% gn$ yawa ganeng.
    drumbeat.
  • tiếng súng yw% f| yawa phaw.
    gunfire.
  • tiếng vang vọng yw% dnY (tkp~/) yawa danây (takapung).
    echoes.

 

II.  tiếng, giờ, 60 phút

1. (d.)   t~K tuk 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /tuʔ/

hours.
  • hắn đi đã mấy tiếng rồi v~% _n< h~% h_d’ t~K pj^ nyu nao hu hadom tuk paje.
    he’s been gone for hours.
2. (d.)   _mU mong 
  /mo:ŋ/ 

hours.
  • hắn đi đã mấy tiếng rồi v~% _n< h~% h_d’ _mU pj^ nyu nao hu hadom mong paje.
    he’s been gone for hours.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen