tin tưởng | | reliant

1. (đg.)   xK h=t sak hatai 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /sak – ha-taɪ/

to trust, rely; reliant.
  • tin tưởng vào anh xK h=t d} x=I sak hatai di saai.

 

2. (đg.)   arP arap [A, 19] 
  /a-rap/

to trust, rely; reliant.
  • anh ấy nói cái gì nó cũng tin tưởng rấp rấp nghe theo x=I nN _Q’ h=gT v~% lj/ arP-rP p$ t&] saai nan ndom hagait nyu lajang arap-rap peng tuei.

 

3. (đg.)   as% asa [A,26] 
  /a-sa:/

to trust, rely; reliant.
  • có sự tin tưởng vào một tương lai tươi sáng h~% as% dl’ hr] hd] hdH-h=d hu asa dalam harei hadei hadah-hadai.

 

4. (đg.)   pRcy% parcaya [A,281] 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /par-ca-ja:/

to trust, rely; reliant.
  • có sự tin tưởng vào một tương lai tươi sáng h~% pRcy% dl’ hr] hd] hdH-h=d hu parcaya dalam harei hadei hadah-hadai.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen