I. tỉnh, một khu vực hành chính
(d.) angR nagar province. |
- tỉnh Ninh Thuận ngR p\n/ nagar Panrang.
Ninhthuan province. - tỉnh trưởng _F@ gn&@R ngR po ganuer nagar.
provincial president.
II. tỉnh, tỉnh táo, tỉnh bơ
(t.) j=ZH jangaih Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode. /ʤa˨˩-ŋɛh˨˩/awake, conscious. |
- uống hai lít rượu mà vẫn còn tỉnh bơ mv~’ d&% l{T alK _b<H _d<K j=zH manyum dua lit alak blaoh daok jangaih.
drink two liters of alcohol and remain sober (not drunk).
« Back to Glossary Index