tỉnh | | province; awake

I.  tỉnh, một khu vực hành chính

(d.)   angR nagar 
  /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/

province.
  • tỉnh Ninh Thuận ngR p\n/ nagar Panrang.
    Ninhthuan province.
  • tỉnh trưởng _F@ gn&@R ngR po ganuer nagar.
    provincial president.

 

II.  tỉnh, tỉnh táo, tỉnh bơ

(t.)   j=ZH jangaih 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ʤa˨˩-ŋɛh˨˩/

awake, conscious.
  • uống hai lít rượu mà vẫn còn tỉnh bơ mv~’ d&% l{T alK _b<H _d<K j=zH manyum dua lit alak blaoh daok jangaih.
    drink two liters of alcohol and remain sober (not drunk).

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen