tinh xảo | | delicate

(t.)   \kH hl&@K krah haluek 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /krah – ha-lʊəʔ/

delicate, exquisite, neat.
  • là những thứ nhẹ nhất, tinh xảo nhất nN _d’ jn@K W&@L d} ab{H, \kH hl&@K d} ab{H nan dom janek njuel di abih, krah haluek di abih.
    these are the lightest things, the most delicate things.
  • cháu nghĩ cái chén bạc kia được chế tạo rất tinh xảo km&@N xn/ bt{L nN h~% rK j`$ b`K \kH hl&@K kamuen sanâng batil nan hu rak jieng biak krah haluek.
    may I say that’s an exquisite vase.
  • hiện có các cánh tay robot rất tinh xảo trên thị trường h~% _d’ tz{N _r_bT b`K \kH hl&@K dl’  d`K-psR hu dom tangin robot biak krah haluek dalam darak-pasar.
    there are a lot of really neat, very good robotic hands out there in the market.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen