tỏa mùi, bốc mùi
(đg.) O~| mbuw radiate odor, smell (stink). |
- tỏa ra mùi mồ hôi (hắt ra mùi hôi cơ thể) O~| a`% h@P mbuw aia hep.
emitting body odor.
« Back to Glossary Index
tỏa mùi, bốc mùi
(đg.) O~| mbuw radiate odor, smell (stink). |
« Back to Glossary Index