tôi | | I, me

1.  tôi (sử dụng lịch sự và trang trọng khi xưng hô)

(đ.)   dh*K dahlak 
  /d̪a-hla˨˩ʔ/

I, me (used politely and solemnly when addressing).
(cn.)   hl{N halin 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /ha-lɪn/
  • tôi đến thăm anh dh*K _n< rw$ x=I dahlak nao raweng saai.
    I come to visit you.

 

2.  tôi, bề tôi (sử dụng khi xưng tâu với thần thánh hoặc vua quan)

(đ.)   _k*” klaong 
Requested file could not be found (error code 404). Verify the file URL specified in the shortcode.
  /klɔ:ŋ/

I, me (used when addressing to a god or a king, lord and functionary).
  • tôi (bề tôi) xin quỳ lạy mời thần đến hưởng lễ vật _k*” =A& da% _F@ m=r m_l`$ ky% klaong khuai daa po marai maliéng kaya.
    I kneel and prostrate to invite the gods to enjoy the offerings.

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen